Có 2 kết quả:

双光气 shuāng guāng qì ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ雙光氣 shuāng guāng qì ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

diphosgene

Từ điển Trung-Anh

diphosgene